EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woodchuck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woodchuck
woodchuck /'wudtʃʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con macmôt
← Xem thêm từ woodbines
Xem thêm từ woodchucks →
Từ vựng liên quan
ch
chuck
dc
huck
od
w
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…