ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woobut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woobut


woobut /'wuli'beə/ (woobut) /'wu:bʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) sâu róm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…