EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wolfskin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wolfskin
wolfskin /'wulfskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da chó sói
đồ làm bằng da chó sói
← Xem thêm từ wolfs
Xem thêm từ wolverene →
Từ vựng liên quan
in
kin
lf
ski
skin
w
wo
wolf
wolfs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…