EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wittingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wittingly
wittingly /'witi li/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có ý thức, tự giác, có suy nghĩ
← Xem thêm từ wittiness
Xem thêm từ witty →
Từ vựng liên quan
in
it
itt
ti
tin
ting
tt
w
wit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…