ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wittingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wittingly


wittingly /'witi li/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có ý thức, tự giác, có suy nghĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…