ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wistful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wistful


wistful /'wistful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
a wistful expression → vẻ thèm muốn khao khát
  có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu
wistful eyes → mắt đăm chiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…