ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wispy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wispy


wispy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…