EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wiry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wiry
wiry /'wai ri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cứng (tóc)
lanh lnh, sang sng (tiếng nói)
(y học) hình chỉ, chỉ (mạch)
dẻo bền
dẻo dai, gầy nhưng đanh người
a wiry person
→ người dẻo dai
← Xem thêm từ wiring
Xem thêm từ wisdom →
Từ vựng liên quan
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…