ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wiriness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wiriness


wiriness /'wai rinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất cứng (của tóc)
  tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói)
  (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch)
  tính dẻo bền
  (nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…