EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wiremen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wiremen
wireman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều wiremen
thợ bắt đường dây
← Xem thêm từ wireman
Xem thêm từ wirephoto →
Từ vựng liên quan
em
en
ire
me
men
re
w
wire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…