EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wire-dancer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wire-dancer
wire-dancer /'wai ,d :ns /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi trên dây
← Xem thêm từ wire-cutter
Xem thêm từ wire-dancing →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
da
dan
dance
dancer
er
ire
re
w
wire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…