ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winterly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winterly


winterly /'wint li/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mùa đông; lạnh giá
a winterly sky → trời đông
  (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((cũng) wintery, wintry)
a winterly smile → một nụ cười lạnh nhạt
winterly reception → sự đón tiếp lạnh lùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…