EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winterier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winterier
wintery /'wintri/ (wintry) /'wintri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông
wintery weather
→ thời tiết lạnh giá
(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((như) winterly)
← Xem thêm từ wintered
Xem thêm từ winteriest →
Từ vựng liên quan
er
in
inter
nt
ri
w
win
winter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…