EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wine-cooler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wine-cooler
wine-cooler /'wain,ku:l /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng ướp lạnh rượu
← Xem thêm từ wine-coloured
Xem thêm từ wine-grower →
Từ vựng liên quan
co
coo
cool
cooler
er
in
ole
w
win
wine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…