EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winding-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winding-up
winding-up /'waindi p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lên dây (đồng hồ)
sự thanh toán
sự kết thúc (câu chuyện)
← Xem thêm từ Winding up
Xem thêm từ windings →
Từ vựng liên quan
din
ding
in
up
w
win
wind
winding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…