ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winding-on

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winding-on


winding-on /'waindi ' n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cuộn (dây, chỉ, sợi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…