ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ windiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng windiest


windy /'windi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có gió, lắm gió, lộng gió
  mưa gió, gió b o
  (y học) đầy hi
  (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang
windy talk → chuyện dài dòng
  (từ lóng) hong sợ, khiếp sợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…