EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wind-fertilization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wind-fertilization
wind-fertilization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) sự thụ phấn nhờ gió
← Xem thêm từ wind-egg
Xem thêm từ wind-firm →
Từ vựng liên quan
at
er
fertilization
in
ion
li
on
ti
til
w
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…