ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ widths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng widths


width /wid /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất rộng
a road of great width → con đường rộng
  bề rộng, bề ngang
10 metres in width → rộng 10 mét
  khổ (vi)
double width → khổ dôi
to join two widths of cloth → nối hai khổ vi
  (nghĩa bóng) tính chất rộng r i
width of mind → óc rộng r i
width of views → quan điểm rộng r i

@width
  chiều rộng; vĩ độ
  reduced w. độ rộng rút gọn

Các câu ví dụ:

1. Weighing 600 kilograms, the satellite will be able to detect objects with widths of a meter wide on earth.


Xem tất cả câu ví dụ về width /wid /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…