EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
widish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
widish
widish /'waidi /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hi rộng
← Xem thêm từ widgeons
Xem thêm từ widow →
Từ vựng liên quan
dish
id
is
sh
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…