EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whorls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whorls
whorl /w :l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)
(động vật học) vòng xoắn
the whorl of a shell
→ vòng xoắn của vỏ ốc
(nghành dệt) con lăn cọc sợi
← Xem thêm từ whorl
Xem thêm từ whose →
Từ vựng liên quan
ho
or
w
who
whorl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…