ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whopping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whopping


whopping /'w pi /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) to lớn khác thường
a whopping lie → điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm

Các câu ví dụ:

1. As in past industry-wide negotiations with employers, the union is pushing for a wage hike -- this time seeking a whopping six-percent increase.


Xem tất cả câu ví dụ về whopping /'w pi /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…