whopping /'w pi /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) to lớn khác thường
a whopping lie → điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm
Các câu ví dụ:
1. As in past industry-wide negotiations with employers, the union is pushing for a wage hike -- this time seeking a whopping six-percent increase.
Xem tất cả câu ví dụ về whopping /'w pi /