ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whoever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whoever


whoever /hu:'ev /

Phát âm


Ý nghĩa

* đại từ
  ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
to everybody whoever he may be → cho tất c mọi người dù là ai
whoever says that is wrong → bất cứ ai nói điều đó cũng là sai
whoever you are → dù anh là ai

Các câu ví dụ:

1. whoever makes it to the final, the spectators can look forward to two world class pyrotechnic displays and great stage performances as the festival looks to bow out on a high note.


Xem tất cả câu ví dụ về whoever /hu:'ev /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…