EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whizzing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whizzing
whiz /wiz/ (whizz) /wiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)
nội động từ
rít, vèo
← Xem thêm từ whizzes
Xem thêm từ who →
Từ vựng liên quan
hi
in
w
whiz
whizz
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…