ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whizzing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whizzing


whiz /wiz/ (whizz) /wiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)

nội động từ


  rít, vèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…