ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whizzer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whizzer


whizzer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái gì rít (réo) trên không
  máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…