EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whity
whity
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trắng nhạt
← Xem thêm từ whittling
Xem thêm từ whiz →
Từ vựng liên quan
hi
hit
it
w
whit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…