EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whittles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whittles
whittle /'witl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu
ngoại động từ
chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
to whittle at
gọt
to whittle away (down)
gọt, đẽo
bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
← Xem thêm từ whittled
Xem thêm từ whittling →
Từ vựng liên quan
hi
hit
it
itt
tt
w
whit
whittle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…