ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whittles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whittles


whittle /'witl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu

ngoại động từ


  chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
to whittle at
  gọt
to whittle away (down)
  gọt, đẽo
  bớt dần, cắt xén dần, xén bớt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…