ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whitings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whitings


whiting /'waiti /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vôi bột trắng (để quét tường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…