ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whitenings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whitenings


whitening /'waitni /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng
  (kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại)
  vôi bột trắng (để quét tường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…