EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whiteness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whiteness
whiteness /'waitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sắc trắng, màu bạc
sắc tái nhợt (mặt...)
(nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng
← Xem thêm từ whitened
Xem thêm từ whitening →
Từ vựng liên quan
en
hi
hit
it
ss
ten
w
whit
white
whiten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…