EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
white metal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
white metal
white metal /'wait'metl/ (white_alloy) /'wait white alloy/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hợp kim gi bạc
← Xem thêm từ white meat
Xem thêm từ White noise →
Từ vựng liên quan
eta
hi
hit
it
me
met
meta
metal
ta
w
whit
white
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…