EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
white horses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
white horses
white horses /'wait'haus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
sóng bạc đầu
← Xem thêm từ white heat
Xem thêm từ white-hot →
Từ vựng liên quan
hi
hit
ho
horse
horses
it
or
se
w
whit
white
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…