whisper /'wisp /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)
to talk in whispers (in a whisper) → nói chuyện thì thầm
tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to
lời nhận xét rỉ tai
lời gợi ý bí mật
động từ
nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió)
xì xào bàn tán
bí mật phao lên
Các câu ví dụ:
1. " More recent songs with a low happiness index included Sam Smith's "Stay with Me" and "whispers" by Passenger, both from 2014.
Xem tất cả câu ví dụ về whisper /'wisp /