EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whiskeys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whiskeys
whiskey
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rượu uytky
← Xem thêm từ whiskey
Xem thêm từ whiskies →
Từ vựng liên quan
hi
his
is
key
keys
w
whisk
whiskey
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…