EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whipray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whipray
whipray /'wiprei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá bn đuôi dài
← Xem thêm từ whippy
Xem thêm từ whips →
Từ vựng liên quan
ay
hi
hip
pr
pray
ra
ray
w
whip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…