ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whimsical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whimsical


whimsical /'wimzik l/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất thường, hay thay đổi
a whimsical mind → tính khí bất thường
  kỳ quái, kỳ dị
a whimsical thing → một vật kỳ dị

Các câu ví dụ:

1. These rays of light create a rainbow effect that renders the experience even more whimsical.


Xem tất cả câu ví dụ về whimsical /'wimzik l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…