EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whilom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whilom
whilom /'wail m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa
this whilom friend of yours
→ người bạn thuở xưa của anh
← Xem thêm từ whiling
Xem thêm từ whilst →
Từ vựng liên quan
hi
Ilo
ilo
lo
om
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…