ex. Game, Music, Video, Photography

While Da Nang has stopped welcoming tourists for 14 days starting at 1pNS.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tourists. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

While Da Nang has stopped welcoming tourists for 14 days starting at 1pNS.

Nghĩa của câu:

tourists


Ý nghĩa

@tourist /'tuərist/
* danh từ
- nhà du lịch, khách du lịch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…