EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whiggery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whiggery
whiggery /'wig ri/ (whiggism) /'wigizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa dân quyền của đng Uých
← Xem thêm từ whig
Xem thêm từ whiggish →
Từ vựng liên quan
er
hi
w
whig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…