ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whiffling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whiffling


whiffle /'wifl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  thổi nhẹ (gió)
  vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)
  lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…