EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whiffle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whiffle
whiffle /'wifl/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
thổi nhẹ (gió)
vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)
lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau
← Xem thêm từ whiffing
Xem thêm từ whiffled →
Từ vựng liên quan
hi
if
w
whiff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…