ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whiffet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whiffet


whiffet /'wifit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng, người bất tài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…