EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wherry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wherry
wherry /'weri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hi) đò (chở khách trên sông)
← Xem thêm từ wherries
Xem thêm từ wherrying →
Từ vựng liên quan
er
err
he
her
herr
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…