EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wheelman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wheelman
wheelman /'wi:lm n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi xe đạp
← Xem thêm từ wheeling
Xem thêm từ wheels →
Từ vựng liên quan
an
eel
el
elm
he
heel
ma
man
w
wheel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…