ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wheelie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wheelie


wheelie

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…