EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wheel-window
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wheel-window
wheel-window /'wi:l'windou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) cửa sổ hoa thị
← Xem thêm từ wheel-train
Xem thêm từ wheel-work →
Từ vựng liên quan
do
dow
eel
el
he
heel
in
ow
w
wheel
win
wind
window
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…