EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wheel-chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wheel-chair
wheel-chair /'wi:l't e /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế đẩy (có bánh xe, cho người tàn tật)
← Xem thêm từ wheel-base
Xem thêm từ wheel-horse →
Từ vựng liên quan
ai
air
ch
cha
chair
eel
el
ha
hair
he
heel
w
wheel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…