EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wheel arm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wheel arm
wheel arm /'wi:l' :m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) nan hoa
← Xem thêm từ wheel
Xem thêm từ wheel-base →
Từ vựng liên quan
arm
eel
el
he
heel
rm
w
wheel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…