ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wheedler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wheedler


wheedler /'wi:dl /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành
  người vòi khéo, người tán tỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…