EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wheedler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wheedler
wheedler /'wi:dl /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành
người vòi khéo, người tán tỉnh
← Xem thêm từ wheedled
Xem thêm từ wheedles →
Từ vựng liên quan
er
he
heed
w
wheedle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…