ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wham

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wham


wham

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thgt> tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ
  interj
  ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)
* ngoại động từ
  <thgt> đánh mạnh ai/cái gì
  <thgt> di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…