wham
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ
interj
ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)
* ngoại động từ
<thgt> đánh mạnh ai/cái gì
<thgt> di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự
* danh từ
<thgt> tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ
interj
ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)
* ngoại động từ
<thgt> đánh mạnh ai/cái gì
<thgt> di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự