ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whacking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whacking


whacking /'w ki /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh đập

tính từ


  (từ lóng) to lớn khác thường
  kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật)
a whacking lie → lời nói dối kỳ quái
* phó từ
  (từ lóng) rất, cực kỳ

Các câu ví dụ:

1. Mahout Y Hoi Bya sits atop his elephant, whacking him with a large stick to urge him toward the finish line at the Buon Don race in Vietnam's central highlands.


Xem tất cả câu ví dụ về whacking /'w ki /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…